Có 4 kết quả:

失声 shī shēng ㄕ ㄕㄥ失聲 shī shēng ㄕ ㄕㄥ师生 shī shēng ㄕ ㄕㄥ師生 shī shēng ㄕ ㄕㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's voice
(2) (to cry out) involuntarily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's voice
(2) (to cry out) involuntarily

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

teachers and students

Bình luận 0